Có 2 kết quả:

校閱 jiào yuè ㄐㄧㄠˋ ㄩㄝˋ校阅 jiào yuè ㄐㄧㄠˋ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to check through (a document)
(2) to proofread
(3) to review (troops)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to check through (a document)
(2) to proofread
(3) to review (troops)

Bình luận 0